Characters remaining: 500/500
Translation

grim

/grim/
Academic
Friendly

Từ "grim" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, hoặc ác nghiệt. Từ này thường được sử dụng để mô tả những tình huống, cảm xúc hoặc biểu hiện tính chất u ám, đen tối hoặc không hy vọng.

Các nghĩa của "grim":
  1. Dữ tợn, nhẫn tâm: Mô tả một điều đó rất nghiêm trọng hoặc khắc nghiệt, có thể gây cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng.

    • dụ: "He had a grim look on his face." (Anh ta một vẻ mặt dữ tợn.)
  2. Ác nghiệt, không lay chuyển được: Có thể mô tả một quyết tâm mạnh mẽ, không dễ bị thay đổi.

    • dụ: "She faced the challenges with grim determination." ( ấy đối mặt với những thử thách với quyết tâm không lay chuyển.)
  3. Nét mặt hoặc cử chỉ không vui vẻ: Có thể sử dụng để miêu tả một nụ cười hoặc biểu cảm không chân thành.

    • dụ: "He offered a grim smile." (Anh ta nở một nụ cười nham hiểm.)
dụ nâng cao:
  • "The soldiers fought a grim battle, knowing the odds were against them." (Các chiến binh đã chiến đấu trong một cuộc chiến ác liệt, biết rằng mọi thứ đều chống lại họ.)
  • "Her grim determination to succeed inspired her team." (Quyết tâm không lay chuyển của ấy để thành công đã truyền cảm hứng cho đội của ấy.)
Biến thể của từ "grim":
  • Grimly (trạng từ): Một cách để mô tả các hành động hoặc tình huống một cách nghiêm túc hoặc dữ tợn.
    • dụ: "He grimly accepted the reality of the situation." (Anh ta nhẫn tâm chấp nhận thực tế của tình huống.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stern: Nghiêm khắc, cứng rắn.
  • Harsh: Khắc nghiệt, tàn nhẫn.
  • Severe: Nghiêm trọng, khắt khe.
  • Dour: Cứng rắn, ảm đạm.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • "Grim reality": Thực tế tàn nhẫn, không dễ chịu.
    • dụ: "The grim reality of poverty affects millions." (Thực tế tàn nhẫn của nghèo đói ảnh hưởng đến hàng triệu người.)
  • "In grim circumstances": Trong hoàn cảnh khó khăn, tàn nhẫn.
    • dụ: "They managed to survive in grim circumstances." (Họ đã sống sót trong những hoàn cảnh tàn nhẫn.)
Phrasal verbs:

Mặc dù không phrasal verbs cụ thể liên quan đến "grim," bạn có thể sử dụng trong các câu mô tả tình huống hoặc hành động tàn nhẫn không cần phải chuyển đổi từ.

tính từ
  1. dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt
    • a grim face
      nét mặt dữ tợn đầy sát khí
    • a grim smile
      nụ cười nham hiểm
    • a grim battle
      cuộc chiến đấu ác liệt
  2. không lay chuyển được
    • grim determination
      quyết tâm không lay chuyển được

Comments and discussion on the word "grim"