Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
megrim
/'mi:grim/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) chứng đau nửa đầu
  • (thú y học) bệnh loạng choạng (của ngựa)
  • (số nhiều) sự ưu phiền, sự buồn nản
  • (nghĩa bóng) ý hay thay đổi bất thường; ý ngông cuồng
Related words
Comments and discussion on the word "megrim"