Characters remaining: 500/500
Translation

unforgiving

/'ʌnfə'giviɳ/
Academic
Friendly

Từ "unforgiving" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không khoan dung" hoặc "hay hiềm thù". Từ này thường được dùng để chỉ những người hoặc tình huống không dễ dàng tha thứ cho lỗi lầm hay không sự cảm thông. cũng có thể mô tả một môi trường hay điều kiện nào đó rất khắc nghiệt không dễ dàng chấp nhận sai lầm.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Mô tả tính cách: Khi nói về một người, "unforgiving" có thể thể hiện rằng người đó rất nghiêm khắc không dễ tha thứ cho những lỗi lầm của người khác.

    • dụ: "She was unforgiving after he lied to her." ( ấy không khoan dung sau khi anh ta nói dối ấy.)
  2. Mô tả tình huống hoặc môi trường: Từ này cũng có thể được dùng để mô tả các tình huống khó khăn, nơi sai lầm không được chấp nhận.

    • dụ: "The climate in the desert is unforgiving." (Khí hậusa mạc rất khắc nghiệt.)
Các biến thể của từ:
  • Unforgivingness (danh từ): Tình trạng không khoan dung.
  • Forgiving (trái nghĩa): Dễ tha thứ, có thể chấp nhận lỗi lầm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ruthless: Tàn nhẫn, không lòng trắc ẩn.
  • Pitiless: Không thương xót, không khoan dung.
  • Harsh: Khắc nghiệt, nghiêm khắc.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Hold a grudge: Mang lòng hận thù, không tha thứ cho ai đó.

    • dụ: "He tends to hold a grudge against people who wrong him." (Anh ta xu hướng mang lòng hận thù với những người đã làm sai với anh ta.)
  • Let it go: Tha thứ, không giữ lại những cảm xúc tiêu cực.

tính từ
  1. không khoan dung; hay hiềm thù

Comments and discussion on the word "unforgiving"