Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grappiller
Jump to user comments
nội động từ
  • mót nho (sau ngày mùa)
  • (thân mật) kiếm chác, bớt xén
ngoại động từ
  • thu nhặt, nhặt nhạnh
Related search result for "grappiller"
Comments and discussion on the word "grappiller"