Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
granit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (khoáng vật học) granit, đá hoa cương
  • (nghĩa bóng) sắt đá
    • Coeur de granit
      lòng sắt đá; người vô tình
Related search result for "granit"
Comments and discussion on the word "granit"