Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
graft
/grɑ:ft/
Jump to user comments
danh từ
  • cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây
  • (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) sự ăn hối lộ; sự đút lót, sự hối lộ
nội động từ
  • ăn hối lộ; đút lót
danh từ
  • mai (đầy), thuổng (đầy) (đất)
  • thuổng (lưỡi hình) bán nguyệt
Related words
Comments and discussion on the word "graft"