Characters remaining: 500/500
Translation

bribery

/'braibəri/
Academic
Friendly

Từ "bribery" trong tiếng Anh có nghĩa "sự đút lót", "sự hối lộ" hoặc "sự mua chuộc". Đây một danh từ dùng để chỉ hành động đưa hoặc nhận tiền, quà hoặc lợi ích nào đó để thay đổi hành vi của người khác, thường trong bối cảnh công việc hoặc pháp .

Định nghĩa chi tiết:
  • Bribery (danh từ): Hành động đưa tiền hoặc quà để thuyết phục ai đó làm điều đó không chính đáng. Hành động này thường bị coi phi đạo đức bất hợp pháp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He was arrested for bribery." (Anh ta bị bắt tội hối lộ.)
  2. Câu nâng cao: "The investigation revealed widespread bribery among government officials." (Cuộc điều tra đã phát hiện ra sự hối lộ phổ biến trong số các quan chức chính phủ.)
Các biến thể của từ:
  • Bribe (động từ): Để hối lộ ai đó. dụ: "They tried to bribe the police officer." (Họ đã cố gắng hối lộ viên cảnh sát.)
  • Bribed (tính từ): Bị hối lộ. dụ: "The bribed official was fired." (Quan chức bị hối lộ đã bị sa thải.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Corruption (danh từ): Sự tham nhũng, thường liên quan đến hành động hối lộ. dụ: "Corruption is a major problem in many countries." (Tham nhũng một vấn đề lớnnhiều quốc gia.)
  • Kickback (danh từ): Một hình thức hối lộ, thường tiền trả lại cho người đã giúp đỡ trong giao dịch. dụ: "The contractor received a kickback from the supplier." (Nhà thầu đã nhận được tiền hối lộ từ nhà cung cấp.)
  • Graft (danh từ): Một thuật ngữ khác liên quan đến tham nhũng hối lộ trong chính trị.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Grease someone's palm": Cụm từ này có nghĩa hối lộ ai đó bằng cách đưa tiền cho họ. dụ: "He greased the official's palm to get the contract." (Anh ta đã hối lộ quan chức để được hợp đồng.)
  • "Under the table": Hành động diễn ra bí mật, thường bất hợp pháp, giống như hối lộ. dụ: "They paid him under the table." (Họ đã trả tiền cho anh ta một cách bí mật.)
Chú ý:
  • Hối lộ không chỉ xảy ra trong chính trị còn trong nhiều lĩnh vực khác như kinh doanh, giáo dục, thể thao.
  • Bribery một hành động bị pháp luật cấm có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho cả người đưa người nhận hối lộ.
danh từ
  1. sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc
  2. sự ăn hối lộ

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "bribery"

Comments and discussion on the word "bribery"