Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gradation
/grə'deiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phát triển từng bước, sự thay đổi từ từ
  • sự sắp đặt theo mức độ tăng dần
  • (số nhiều) bậc, cấp, mức độ, giai đoạn
  • (nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần
Related words
Related search result for "gradation"
Comments and discussion on the word "gradation"