Characters remaining: 500/500
Translation

gyration

/,dʤaiə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "gyration" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sự hồi chuyển" hoặc "sự xoay tròn". thường được sử dụng để mô tả một chuyển động xoay tròn hoặc vòng tròn của một vật thể nào đó.

Ý nghĩa chính:
  • Gyration (sự hồi chuyển, sự xoay tròn): Chuyển động vòng quanh một trục hoặc một điểm cố định.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The dancer's gyration captivated the audience." (Sự xoay tròn của công đã thu hút khán giả.)
  2. Nâng cao:

    • "The planet's gyration around the sun affects its climate." (Sự quay tròn của hành tinh quanh mặt trời ảnh hưởng đến khí hậu của .)
    • "The gyration of the tornado left destruction in its wake." (Sự xoay tròn của cơn lốc xoáy đã để lại sự tàn phá phía sau.)
Phân biệt các biến thể:
  • Gyrate (động từ): Nghĩa "xoay tròn".

    • dụ: "The leaves gyrated in the wind." (Những chiếc xoay tròn trong gió.)
  • Gyratory (tính từ): Liên quan đến hoặc hình dạng xoay tròn.

    • dụ: "The gyratory motion of the machine is efficient." (Chuyển động xoay tròn của máy rất hiệu quả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rotation: Sự quay vòng quanh một trục.
  • Revolution: Sự cách mạng hoặc sự quay quanh một điểm.
  • Spin: Sự quay nhanh, thường chỉ một chuyển động nhanh ngắn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Spin out of control: Khi một tình huống trở nên không thể kiểm soát được.

    • dụ: "The project started well but soon spun out of control."
  • Gyrate wildly: Chuyển động một cách hỗn loạn hoặc điên cuồng.

    • dụ: "The leaves gyrated wildly in the storm."
Kết luận:

Từ "gyration" mô tả một chuyển động xoay tròn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến khoa học tự nhiên.

danh từ
  1. sự hồi chuyển, sự xoay tròn

Words Containing "gyration"

Comments and discussion on the word "gyration"