Từ "circumgyration" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "sự xoay quanh" hoặc "sự đi quanh". Từ này được cấu thành từ hai phần: "circum-" có nghĩa là "xung quanh" và "-gyration" có nghĩa là "sự xoay quanh", "sự quay".
Giải thích chi tiết:
Sự xoay quanh: Khi một vật thể hoặc người di chuyển xung quanh một điểm cố định. Ví dụ: Khi bạn đứng ở một chỗ và quay quanh mình, đó là một dạng circumgyration.
Sự đi quanh: Cũng có thể hiểu là việc di chuyển xung quanh một khu vực hay một vật thể nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The dancer performed a beautiful circumgyration around the stage. (Người vũ công đã thực hiện một sự xoay quanh đẹp mắt trên sân khấu.)
Câu nâng cao: The circumgyration of the planets around the sun is a fundamental concept in astronomy. (Sự quay quanh của các hành tinh quanh mặt trời là một khái niệm cơ bản trong thiên văn học.)
Các biến thể của từ:
Circumgyrate (động từ): Có nghĩa là "quay quanh". Ví dụ: The satellite circumgyrates the Earth every 90 minutes. (Vệ tinh quay quanh Trái Đất mỗi 90 phút.)
Circumgyratory (tính từ): Miêu tả hành động hoặc trạng thái của việc quay quanh. Ví dụ: The circumgyratory motion of the toy captivated the children. (Chuyển động xoay quanh của món đồ chơi đã thu hút trẻ em.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Revolution: Sự quay vòng quanh một điểm. Ví dụ: The revolution of the Earth around the sun takes one year. (Sự quay vòng của Trái Đất quanh mặt trời mất một năm.)
Rotation: Thường chỉ sự quay quanh một trục. Ví dụ: The rotation of the Earth causes day and night. (Sự quay của Trái Đất gây ra ngày và đêm.)
Idioms và cụm động từ liên quan:
Tóm tắt:
Từ "circumgyration" là một từ phong phú trong tiếng Anh, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự quay quanh hoặc đi quanh.