Characters remaining: 500/500
Translation

circumgyration

/'sə:kəm,dʤaiə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "circumgyration" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "sự xoay quanh" hoặc "sự đi quanh". Từ này được cấu thành từ hai phần: "circum-" có nghĩa "xung quanh" "-gyration" có nghĩa "sự xoay quanh", "sự quay".

Giải thích chi tiết:
  • Sự xoay quanh: Khi một vật thể hoặc người di chuyển xung quanh một điểm cố định. dụ: Khi bạn đứngmột chỗ quay quanh mình, đó một dạng circumgyration.
  • Sự đi quanh: Cũng có thể hiểu việc di chuyển xung quanh một khu vực hay một vật thể nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: The dancer performed a beautiful circumgyration around the stage. (Người công đã thực hiện một sự xoay quanh đẹp mắt trên sân khấu.)

  2. Câu nâng cao: The circumgyration of the planets around the sun is a fundamental concept in astronomy. (Sự quay quanh của các hành tinh quanh mặt trời một khái niệm cơ bản trong thiên văn học.)

Các biến thể của từ:
  • Circumgyrate (động từ): Có nghĩa "quay quanh". dụ: The satellite circumgyrates the Earth every 90 minutes. (Vệ tinh quay quanh Trái Đất mỗi 90 phút.)
  • Circumgyratory (tính từ): Miêu tả hành động hoặc trạng thái của việc quay quanh. dụ: The circumgyratory motion of the toy captivated the children. (Chuyển động xoay quanh của món đồ chơi đã thu hút trẻ em.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Revolution: Sự quay vòng quanh một điểm. dụ: The revolution of the Earth around the sun takes one year. (Sự quay vòng của Trái Đất quanh mặt trời mất một năm.)
  • Rotation: Thường chỉ sự quay quanh một trục. dụ: The rotation of the Earth causes day and night. (Sự quay của Trái Đất gây ra ngày đêm.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Go around in circles: Nghĩa đi lòng vòng, không đi đến đâu cả. dụ: We are just going around in circles with this problem. (Chúng ta chỉ đang đi lòng vòng với vấn đề này.)
Tóm tắt:

Từ "circumgyration" một từ phong phú trong tiếng Anh, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả sự quay quanh hoặc đi quanh.

danh từ
  1. sự xoay quanh; sự đi quanh

Comments and discussion on the word "circumgyration"