Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gourmand
/guəmənd/
Jump to user comments
tính từ
  • thích ăn ngon; phàm ăn
danh từ
  • người thích ăn ngon; người phàm ăn
  • người sành ăn
Related words
Related search result for "gourmand"
Comments and discussion on the word "gourmand"