Characters remaining: 500/500
Translation

gourmand

/guəmənd/
Academic
Friendly

Từ "gourmand" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "tham ăn" hoặc "thích ăn". Tuy nhiên, từ này không chỉ đơn giảnchỉ người thích ăn mà còn mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự đam mê trong việc thưởng thức ẩm thực. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể về từ "gourmand":

1. Nghĩa cách sử dụng:
  • Tính từ:

    • Gourmand (nam) / Gourmande (nữ): Tham ăn, thích ăn.
    • Ví dụ:
  • Danh từ:

    • Un gourmand / Une gourmande: Kẻ tham ăn, người thích ăn.
    • Ví dụ:
2. Các biến thể cách phân biệt:
  • Gourmandise: Từ này được sử dụng để chỉ sự tham ăn, đam mê ăn uống hoặc một món ăn ngon.

    • Ví dụ:
  • Gourmet: Từ này chỉ những người gu ẩm thực tinh tế, thường thích những món ăn cao cấp.

    • Ví dụ:
3. Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Avoir un goût gourmand: khẩu vị phong phú, thích ăn ngon.

    • Ví dụ:
  • Regarder avec gourmandise: Nhìn một cách thèm thuồng, thường là khi thấy thức ăn ngon.

    • Ví dụ:
4. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Affamé(e): Đói bụng, nhưng thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu thốn.
  • Raffiné(e): Tinh tế, thường chỉ những món ăn hoặc người gu ẩm thực cao.
5. Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bối cảnh khác nhau, "gourmand" có thể được sử dụng để thể hiện sự khao khát không chỉ về ẩm thực mà còn về những điều khác trong cuộc sống.
tính từ
  1. tham ăn
  2. thích; thèm thuồng
    • Être gourmand de fruits
      thích ăn quả cây
    • Jeter des regards gourmands sur
      thèm thuồng nhìn
    • branche gourmande
      (nông nghiệp) cành tược
danh từ
  1. kẻ tham ăn

Words Containing "gourmand"

Words Mentioning "gourmand"

Comments and discussion on the word "gourmand"