Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gosier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • yết hầu, họng
    • avoir le gosier sec
      khát khô cả cổ
    • avoir un gosier pavé; avoir un gosier ferré
      có tài ăn cay uống nóng
    • avoir une éponge dans le gosier
      xem éponge
    • chanter à plein gosier
      hát thật to
Related search result for "gosier"
Comments and discussion on the word "gosier"