Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
goggle
/'gɔgl/
Jump to user comments
nội động từ
  • trợn tròn mắt; giương mắt nhìn
  • lồi ra (mắt)
ngoại động từ
  • trợn tròn (mắt)
Related words
Related search result for "goggle"
Comments and discussion on the word "goggle"