Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
gigolo
/'ʤigəlou/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều gigolos
  • người đàn ông chuyên đi nhảy thuê với phụ nữ; đĩ đực
Related search result for "gigolo"
Comments and discussion on the word "gigolo"