Characters remaining: 500/500
Translation

giũa

Academic
Friendly

Từ "giũa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính: một danh từ (dt) hai động từ (đgt).

Biến thể sử dụng nâng cao
  • Biến thể: Một số từ gần giống với "giũa" có thể "mài" (cũng có nghĩalàm sắc hoặc nhẵn), nhưng "mài" có thể không nhất thiết phải dùng giũa, có thể dùng đá mài hoặc các dụng cụ khác.
  • Từ đồng nghĩa: "Mài" từ đồng nghĩa gần gũi, mặc dù "mài" có thể được hiểu rộng hơn, bao gồm cả việc mài bằng các dụng cụ khác ngoài giũa.
Chú ý
  • Khi sử dụng "giũa", cần phân biệt giữa danh từ động từ trong câu. Nếu bạn muốn nói về dụng cụ, nên sử dụng "giũa" như một danh từ. Nếu bạn nói về hành động, hãy dùng "giũa" như một động từ.
  • Trong ngữ cảnh nâng cao, "giũa" cũng có thể được dùng trong các ngành nghề chuyên môn, như trong ngành chế biến gỗ, kim loại, hoặc tạo hình nghệ thuật.
  1. I. dt. Dụng cụ bằng thép, dài, ba mặt phẳng khía ráp, dùng để mài vật khác cho sắc hoặc nhẵn. II. đgt. Mài bằng giũa: giũa đầu mũi nhỏ thêm một tí nữa.

Comments and discussion on the word "giũa"