Từ "giũ" trong tiếng Việt có nghĩa là làm động tác rung, lắc mạnh để làm rơi những hạt bụi, đất, nước bám vào một vật nào đó. Đây là một động từ và thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Các nghĩa của từ "giũ":
Ví dụ: "Tôi giũ áo để loại bỏ bụi bẩn." (Ở đây, "giũ" có nghĩa là lắc mạnh áo để bụi rơi ra).
Ví dụ nâng cao: "Chim giũ cánh sau khi tắm xong." (Chim lắc cánh để làm khô và rũ nước).
Ví dụ: "Sau khi giặt xong, tôi giũ chiếc áo để làm sạch xà phòng." (Có nghĩa là lắc chiếc áo nhiều lần để xà phòng rơi ra).
Ví dụ nâng cao: "Người mẹ giũ quần áo trước khi phơi." (Làm cho quần áo sạch hơn trước khi phơi khô).
Cách sử dụng và biến thể:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Rũ: Cũng có nghĩa là làm rơi thứ gì đó ra nhưng thường dùng trong ngữ cảnh nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: "Rũ tóc." (Lắc tóc để cho tóc không bị rối).
Lắc: Làm động tác lắc đi lắc lại, nhưng không nhất thiết là để làm sạch. Ví dụ: "Lắc đầu."
Làm sạch: Một cụm từ có thể sử dụng trong bối cảnh làm sạch đồ vật, nhưng không cụ thể như "giũ".
Tóm lại:
Từ "giũ" thường được sử dụng để chỉ hành động làm sạch bằng cách lắc mạnh, và có thể được áp dụng cho nhiều đối tượng khác nhau như quần áo, đệm, hay vật dụng khác.