Characters remaining: 500/500
Translation

giã

Academic
Friendly

Từ "giã" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số định nghĩa dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Nghĩa cách sử dụng của "giã":

a. Động từ 1: Giã trong nghĩa đâm bằng chày - Định nghĩa: "Giã" có nghĩadùng chày hoặc một vật cứng để đập, nghiền một thứ đó. - dụ: - Giã gạo: Làm cho hạt gạo mềm ra bằng cách đâm bằng chày vào cối. - Giã giò: Nghiền thịt để làm giò, một món ăn truyền thống của Việt Nam.

2. Nghĩa từ biệt:
  • Giã nhà: Có nghĩarời bỏ nhà cửa, thường nói về việc đi xa hoặc chuyển nơi ở.
  • Giã chàng, nàng: Có thể hiểu chia tay hoặc rời xa một người thân yêu nào đó.
3. Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đập: Tương tự như "giã", nhưng thường dùng trong trường hợp mạnh mẽ hơn, như "đập búa".
  • Nghiền: Gần nghĩa với "giã", nhưng thường dùng cho các đồ vật nhỏ hơn hoặc các nguyên liệu thực phẩm.
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "giã" có thể được sử dụng để mô tả sự chia ly, sự đau khổ khi rời xa.
  1. 1 đgt 1. Đâm bằng chày: Giã gạo; Giã giò 2. Đánh (thtục): Giã cho một trận 3. Làm cho đồ lụa trắng ra: Giã lụa.
  2. 2 đgt Từ biệt: Giã nhà đeo bức chiến bào (Chp); Giã chàng, nàng mới kíp dời song sa (K).

Comments and discussion on the word "giã"