Từ "giã" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số định nghĩa và ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
1. Nghĩa và cách sử dụng của "giã":
a. Động từ 1: Giã trong nghĩa đâm bằng chày - Định nghĩa: "Giã" có nghĩa là dùng chày hoặc một vật cứng để đập, nghiền một thứ gì đó. - Ví dụ: - Giã gạo: Làm cho hạt gạo mềm ra bằng cách đâm bằng chày vào cối. - Giã giò: Nghiền thịt để làm giò, một món ăn truyền thống của Việt Nam.
2. Nghĩa từ biệt:
Giã nhà: Có nghĩa là rời bỏ nhà cửa, thường nói về việc đi xa hoặc chuyển nơi ở.
Giã chàng, nàng: Có thể hiểu là chia tay hoặc rời xa một người thân yêu nào đó.
3. Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đập: Tương tự như "giã", nhưng thường dùng trong trường hợp mạnh mẽ hơn, như "đập búa".
Nghiền: Gần nghĩa với "giã", nhưng thường dùng cho các đồ vật nhỏ hơn hoặc các nguyên liệu thực phẩm.
4. Cách sử dụng nâng cao: