Jump to user comments
danh từ
- (Ê-cốt) cái vỉ (để) nướng bánh
- vòng đai
- a girdle of green fields round a town
vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
- (kỹ thuật) vòng, vòng kẹp
- (giải phẫu) đai
- shoulder (pectoral) girdle
đai vai
- hip (pelvic) girdle
đai hông, đai chậu
- khoanh bóc vỏ (quanh thân cây)
IDIOMS
- to be under somebody's girdle
- bị ai xỏ mũi, bị ai chi phối, bị ai điều khiển
ngoại động từ
- thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai
- ôm
- to girdle somebody's waist
ôm ngang lưng ai
- bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)