Characters remaining: 500/500
Translation

griddle

/'gridl/
Academic
Friendly

Từ "griddle" trong tiếng Anh có nghĩa chính "vỉ nướng" hay "chảo phẳng" dùng để nướng thực phẩm như bánh pancake, trứng, hoặc thịt. Đây một đồ dùng nhà bếp thường được làm bằng kim loại, bề mặt phẳng thường không thành cao.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun):

    • Griddle: Vỉ nướng, chảo phẳng để nấu thức ăn.
    • dụ: "I cooked pancakes on the griddle." (Tôi đã nấu bánh pancake trên vỉ nướng.)
  2. Ngoại động từ (transitive verb):

    • To griddle: Sử dụng vỉ nướng để nấu thức ăn.
    • dụ: "We will griddle some vegetables for the barbecue." (Chúng ta sẽ nướng một số rau củ trên vỉ cho bữa tiệc nướng.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Griddled: Dạng quá khứ quá khứ phân từ của "griddle".

    • dụ: "The griddled chicken was delicious." ( nướng trên vỉ rất ngon.)
  • Griddle pan: Một loại chảo phẳng, thường bề mặt nhám để nướng.

    • dụ: "I prefer using a griddle pan for my burgers." (Tôi thích sử dụng chảo phẳng để nướng bánh hamburger.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Skillet: Một loại chảo thành cao hơn, có thể dùng để nấu giống như griddle nhưng thường không phẳng hoàn toàn.
  • Frying pan: Chảo rán, thường thành cao dùng để chiên thực phẩm.
Idioms cụm động từ:
  • "On the griddle": Cụm từ này có thể chỉ tình huống khó khăn hoặc áp lực.
    • dụ: "He's on the griddle with that project deadline." (Anh ấy đang chịu áp lực với thời hạn dự án đó.)
dụ nâng cao:
  • Trong ngành ẩm thực, "griddle" không chỉ đơn thuần một dụng cụ, còn một phương pháp chế biến thực phẩm rất phổ biến trong nhiều nền văn hóa, dụ như nướng bánh tortilla ở Mexico hay bánh crepe ở Pháp.
  • Trong ngành mỏ, "griddle" có thể được sử dụng để chỉ lưới sàng quặng, nhưng đây nghĩa ít phổ biến hơn.
danh từ
  1. vỉ (nướng bánh)
  2. (ngành mỏ) lưới sàng quặng
ngoại động từ
  1. sằng (quặng) bằng lưới

Similar Spellings

Words Containing "griddle"

Comments and discussion on the word "griddle"