Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giừ

Academic
Friendly

Từ "giừ" trong tiếng Việt một từ dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thường mang nghĩa là "bây giờ" hoặc "hiện tại". được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại, thường tính chất thân mật gần gũi.

Định nghĩa:
  • Giừ (phó từ) có nghĩa là "bây giờ", thường được dùng trong câu hỏi hoặc khi muốn nhấn mạnh thời điểm hiện tại.
dụ sử dụng:
  1. Câu hỏi thông thường:

    • "Giừ làm đây?" (Bây giờ làm đây?)
    • "Giừ ăn cơm chưa?" (Bây giờ ăn cơm chưa?)
  2. Sử dụng trong hội thoại:

    • "Giừ đi chơi không?" (Bây giờ đi chơi không?)
    • "Giừ trời tối rồi." (Bây giờ trời tối rồi.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tình huống, "giừ" có thể được dùng để tạo cảm giác cấp bách hoặc khẩn trương. dụ:
    • "Giừ phải quyết định ngay!" (Bây giờ phải quyết định ngay!)
Phân biệt các biến thể:
  • "Giừ" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, trong khi từ tương đương "bây giờ" có thể được sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
Từ gần giống:
  • Bây giờ: Từ này cũng có nghĩa là "hiện tại", nhưng được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.
  • Hiện tại: Cũng mang nghĩa tương tự, nhưng thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • Ngay bây giờ: Cụm từ này có nghĩa tương đương với "giừ", nhấn mạnh rằng điều đó cần phải được thực hiện ngay lập tức.
Liên quan:
  • "Giừ" có thể gặp trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, thường được dùng để tạo sự gần gũi trong giao tiếp. Học sinh có thể chú ý rằng việc sử dụng từ này phù hợp hơn trong các tình huống thân mật giữa bạn hoặc gia đình.
  1. (đph) ph. Bây giờ: Giừ làm đây?

Comments and discussion on the word "giừ"