Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for giải nghĩa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
nghị lực
tổ
nho
thẳng
Nguyễn Hiến Lê
giấy thiếc
hao
nồng nàn
Bàng Mông, Hậu Nghệ
giáo điều
lý thuyết
chân
quốc tế
nghé
phường
ngấp nghé
Mạch tương
hóa trang
sôi
dễ
giấy phèn
giảnh
giấy kính
giấy sơn
nâng giấc
nợ máu
giảng thuật
giảng dạy
giấy dầu
giấy chặm
giấy má
ngây dại
giành giật
giấy ảnh
chứng thư
giặc cỏ
giắt
hạ giá
giựt
giải nhiệt
giặt giũ
trôi giạt
giầm
giảm tội
giả vờ
giẫm đạp
bấy nay giả dối
giấy tiền
rạch ròi
Dương Tố
nghị
có nghĩa
trái nghĩa
nghèo hèn
lành nghề
nghề ngỗng
nhà nghề
dị nghị
ngành nghề
đồ nghề
hỏi vặn
nén
công khai
giạ
chết giấc
lưu cầu
chông
thủ công
vấn đề
mặt trái
mà
nghị định
thai nghén
Quảng Ngãi
Cắp dùi Bác Lãng
nghèo ngặt
sách
Tam bành
hộ
Tạ Thu Thâu
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last