Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giả in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
áp giải
âm giải
ân giảm
ăn giải
đểu giả
đồ giả
đồng tác giả
độc giả
đi giải
đơn giản
đơn giản hóa
bài giải
bế giảng
biện giải
chân giả
chú giải
dẫn giải
dịch giả
diễn giả
diễn giải
diễn giảng
dư giả
gia giảm
gian giảo
gióng giả
giả
giả đò
giả đạo đức
giả định
giả bửa
giả bộ
giả cách
giả cầy
giả da
giả danh
giả dạng
giả dụ
giả dối
giả hình
giả hiệu
giả mạo
giả ngơ
giả như
giả sử
giả tạo
giả tảng
giả thác
giả thử
giả thiết
giả thuyết
giả trang
giả trá
giả vờ
giải
giải ách
giải đáp
giải độc
giải binh
giải buồn
giải cấu
giải cứu
giải giáp
giải hoà
giải khát
giải khuây
giải lao
giải lạm phát
giải mã
giải muộn
giải ngũ
giải nghĩa
giải nghệ
giải nguyên
giải nhiệm
giải nhiệt
giải oan
giải pháp
giải phóng
giải phóng quân
giải phẩu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last