Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for giả in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
giải phẫu
giải phiền
giải quyết
giải sầu
giải tán
giải tích
giải tỏ
giải tỏa
giải thích
giải thể
giải thoát
giải thưởng
giải trí
giải trừ
giải vây
giảm
giảm bớt
giảm chấn
giảm nhẹ
giảm nhiễm
giảm sút
giảm tốc
giảm tội
giảm thọ
giảm thiểu
giảm thuế
giản đồ
giản đơn
giản đơn hoá
giản chính
giản dị
giản lậu
giản lược
giản tiện
giản xương
giản yếu
giản ước
giảng
giảng đàn
giảng đường
giảng dạy
giảng giải
giảng hòa
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giảng viên
giảnh
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giảu
hàm giả
hòa giải
học giả
hội giảng
hoà giải
hoặc giả
ký giả
khai giảng
khá giả
khán giả
khu giải phóng
khuyên giải
kiến giải
làm giả
lũy giảm
lý giải
luận giải
nan giải
nhân giả
nước giải
phân giải
phụ giảng
răng giả
sứ giả
soạn giả
suy giảm
sơ giản
tài giảm
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last