Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
áp giải
Jump to user comments
verb  
  • To escort, to conduct under escort
    • cảnh sát áp giải một tên tội phạm nguy hiểm từ toà án về trại giam
      the police escorts a dangerous criminal from the lawcourt to the penitentiary
Related search result for "áp giải"
Comments and discussion on the word "áp giải"