Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
áp giải
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Đi kèm phạm nhân trên đường để giải: áp giải tù binh về trại.
Related search result for "áp giải"
Comments and discussion on the word "áp giải"