Từ "ghèn" trong tiếng Việt thường được hiểu là chất nhầy, có màu vàng hoặc trắng, thường xuất hiện ở khóe mắt khi chúng ta ngủ dậy hoặc khi mắt bị kích ứng. Ghèn là một hiện tượng bình thường và thường không gây nguy hiểm, nhưng khi có quá nhiều ghèn hoặc có màu sắc khác lạ, có thể là dấu hiệu của bệnh lý về mắt.
Định nghĩa:
Ghèn (d. dử mắt): Là chất nhầy hoặc chất tiết ra từ mắt, thường có màu vàng hoặc trắng, xuất hiện ở khóe mắt, đặc biệt vào buổi sáng khi chúng ta vừa thức dậy.
Ví dụ sử dụng:
"Sáng nay tôi thấy mắt mình có nhiều ghèn, chắc tôi đã ngủ không đủ giấc."
"Mỗi lần tôi thức dậy, tôi thường phải rửa mặt vì có ghèn ở mắt."
"Nếu mắt bạn có nhiều ghèn và kèm theo triệu chứng đỏ hoặc ngứa, bạn nên đi khám bác sĩ."
"Ghèn mắt xuất hiện nhiều có thể là dấu hiệu của viêm kết mạc, bạn nên chú ý."
Biến thể và cách sử dụng:
Ghèn mắt: Cụm từ này thường được dùng để chỉ ghèn xuất hiện ở mắt.
Ghèn mũi: Mặc dù không phải là ghèn mắt, nhưng từ này cũng chỉ chất nhầy được tiết ra từ mũi.
Ghèn trong tiếng lóng: Trong một số trường hợp, từ "ghèn" có thể được dùng một cách hài hước hoặc châm biếm để chỉ những người có vẻ ngoài không được chăm sóc kỹ lưỡng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
Dử: Một từ khác cũng được dùng để chỉ chất nhầy ở mắt, thường được dùng trong ngữ cảnh y tế.
Chất nhầy: Đây là từ chung hơn, có thể chỉ những chất lỏng dính ở nhiều nơi trên cơ thể chứ không chỉ riêng mắt.
Liên quan:
Viêm kết mạc: Một bệnh lý liên quan đến mắt, có thể gây ra triệu chứng ghèn mắt.
Kích ứng mắt: Khi mắt tiếp xúc với bụi bẩn, khói thuốc hoặc hóa chất, có thể dẫn đến việc sản xuất ghèn nhiều hơn.
Lưu ý: