French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự hình thành, sự phát sinh
- La genèse d'un sentiment
sự hình thành một tình cảm
- La genèse d'un organe
sự phát sinh một cơ quan
- (Genèse) (tôn giáo) sách Sáng thế (quyển đầu của kinh Cựu ước)