Characters remaining: 500/500
Translation

génois

Academic
Friendly

Từ "génois" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: như một tính từ như một danh từ.

1. Tính từ "génois"
  • Định nghĩa: Từ "génois" được sử dụng như một tính từ để chỉ những thuộc về thành phố Genève (Geneva) ở Thụy .
  • Ví dụ:
    • "Le style génois est très élégant." (Phong cách Genève rất thanh lịch.)
2. Danh từ "génois"
  • Định nghĩa: Khi được sử dụng như một danh từ, "génois" chỉ đến một loại bánh ngọt nguồn gốc từ Genève, thường được làm từ trứng, đường bột , kết cấu mềm mại.
  • Ví dụ:
    • "J'adore le génois au chocolat." (Tôi thích bánh génois socola.)
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • "Genoise" (tiếng Anh) cũng chỉ đến loại bánh này nhưng viết bằng tiếng Anh.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Biscuit" (bánh quy) "gâteau" (bánh) có thể được coi là từ gần giống, mặc dù chúng không hoàn toàn giống nhau về cấu trúc cách chế biến.
Cách sử dụng nâng cao
  • "Génois" cũng có thể được sử dụng trong các công thức nấu ăn hoặc trong các cuộc thi nấu ăn, nơi kỹ thuật làm bánh génois được nhấn mạnh.
  • Ví dụ nâng cao: "Pour réussir un génois, il faut battre les blancs d'œufs en neige." (Để làm bánh génois thành công, bạn cần đánh bông lòng trắng trứng.)
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ phổ biến liên quan đến "génois", nhưng có thể nhắc đến một số cụm từ liên quan đến ẩm thực hoặc nấu ăn trong tiếng Pháp như:

Tóm lại
  • "Génois" là một từ có thể sử dụng như tính từ để chỉ đến mọi thứ liên quan đến Genève, cũngmột danh từ chỉ một loại bánh truyền thống.
tính từ
  1. (thuộc thành) Gie-
danh từ giống cái
  1. bánh Giê noa

Words Containing "génois"

Comments and discussion on the word "génois"