Jump to user comments
danh từ
- cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng
- (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...)
- to go into first gear
mở số một
- to change gear
sang số (ô tô...)
- in gear
khớp bánh răng; gài số
- out of gear
không khớp bánh răng; không gài số
- (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ
- đồ dùng, đồ đạc
- all one's worldly gear
tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải
ngoại động từ
- lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...)
- to gear agriculture to socialist construction
hướng công nghiệp phục vụ công cuộc xây dựng xã hội chủ nghĩa
nội động từ
- ăn khớp vào nhau (bánh răng)
IDIOMS