Characters remaining: 500/500
Translation

foot-gear

/'futgiə/ Cách viết khác : (foot-wear) /'futweə/
Academic
Friendly

Từ "foot-gear" trong tiếng Anh có nghĩa những đồ vật bạn đichân, bao gồm giày, dép, tất, hoặc bất kỳ loại phụ kiện nào khác cho chân. Đây một từ khá tổng quát để chỉ toàn bộ các loại đồ đichân.

Phân tích từ "foot-gear":
  1. Định nghĩa: "Foot-gear" danh từ chỉ những món đồ bạn mang trên chân. Chúng thường được sử dụng để bảo vệ bàn chân hoặc để tạo phong cách thời trang.

  2. Các biến thể:

    • Footwear: Một từ phổ biến hơn để chỉ các loại đồ đi chân, bao gồm giày, dép, bốt.
    • Shoe: Chỉ một loại đồ đi chân cụ thể, thường giày.
    • Sock: Tất, một loại đồ vật thường mang bên trong giày.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "I bought new foot-gear for the hiking trip." (Tôi đã mua đồ đi chân mới cho chuyến đi bộ đường dài.)
  • Câu nâng cao: "Choosing the right foot-gear is essential for ensuring comfort during long walks." (Chọn đúng đồ đi chân rất quan trọng để đảm bảo sự thoải mái trong những cuộc đi bộ dài.)
Từ gần giống:
  • Footwear: Có thể sử dụng thay cho "foot-gear" trong nhiều trường hợp.
  • Apparel: Thường chỉ quần áo, nhưng có thể bao gồm giày dép trong một số ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa:
  • Shoes: Giày nói chung.
  • Boots: Giày bốt, thường cao hơn bảo vệ tốt hơn cho chân.
  • Sandals: Dép xỏ ngón hoặc dép quai hậu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Put your best foot forward": Cố gắng hết sức để tạo ấn tượng tốt.
  • "Get cold feet": Cảm thấy lo lắng hoặc hoài nghi về một điều đó trước khi thực hiện.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "foot-gear" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của việc chọn lựa đồ đi chân phù hợp cho từng hoạt động, dụ như thể thao, đi bộ đường dài, hay đi làm.
danh từ
  1. đồ đichân (giày, dép, tất...)

Comments and discussion on the word "foot-gear"