French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đeo găng (cho)
- Main difficile à ganter
bàn tay khó đeo găng
- vừa vặn (cho) (găng tay)
- Ces gants vous gantent bien
đôi găng này anh đeo vừa vặn
nội động từ
- đeo găng số...
- Ganter du 8
đeo găng số 8