Characters remaining: 500/500
Translation

déganter

Academic
Friendly

Từ "déganter" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động, có nghĩatháo găng tay ra. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc ai đó tháo găng tay, có thể là vì lý do vệ sinh, thoải mái hoặc chuẩn bị cho một hoạt động khác.

Ý nghĩa cơ bản:
  • Déganter (động từ): Tháo găng tay ra.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • Il a déganter ses gants avant de commencer à travailler.
    • (Anh ấy đã tháo găng tay trước khi bắt đầu làm việc.)
  2. Câu nâng cao:

    • Après avoir terminé l'expérience, elle a déganter ses gants en veillant à ne pas toucher la surface contaminée.
    • (Sau khi hoàn thành thí nghiệm, ấy đã tháo găng tay ra vẫn chú ý không chạm vào bề mặt bị ô nhiễm.)
Các biến thể:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng trong các thì khác nhau để diễn tả thời gian khác nhau, ví dụ:
    • Je déganterai mes gants demain. (Tôi sẽ tháo găng tay ra vào ngày mai.)
Từ gần giống:
  • Enlever: cũng có nghĩa là "tháo ra" nhưng không giới hạn trong việc tháo găng tay, có thể áp dụng cho nhiều loại đồ vật khác nhau.
    • Il a enlevé sa veste. (Anh ấy đã tháo áo khoác ra.)
Từ đồng nghĩa:
  • Retirer: có nghĩa là "rút ra" hoặc "tháo ra", cũng có thể dùng cho việc tháo găng tay.
    • Elle a retiré ses gants après le match. ( ấy đã tháo găng tay ra sau trận đấu.)
Cách sử dụng nâng cao:

Trong một số ngữ cảnh, "déganter" có thể được dùng theo nghĩa bóng, để chỉ việc từ bỏ một cách tiếp cận hoặc thái độ trong một tình huống nào đó.

Idioms hoặc cụm động từ liên quan:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể dùng với "déganter", nhưng bạnthể kết hợp từ này với các từ khác để tạo nên cụm từ phong phú hơn, ví dụ:

ngoại động từ
  1. tháo găng, tháo tất tay.

Comments and discussion on the word "déganter"