Từ "gantelé" trong tiếng Pháp là một tính từ dùng để miêu tả một thứ gì đó có liên quan đến việc đeo găng tay, thường là găng tay được thiết kế một cách đặc biệt hoặc một cách trang trọng. Từ này có nguồn gốc từ danh từ "gant" (găng tay) và được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-elé".
Dans un bal masqué, elle portait une robe gantelée.
Le chef cuisinier est toujours gantelé quand il prépare des plats.