Characters remaining: 500/500
Translation

gantelée

Academic
Friendly

Từ "gantelée" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ động từ "ganteler". "Gantelée" thường được dùng để mô tả điều đó hình dạng giống như một chiếc găng tay, hoặc được trang trí bằng các họa tiết, đường viền giống như găng tay.

Định nghĩa:
  1. Gantelée (tính từ): hình dáng hoặc kiểu dáng giống như găng tay; có thể dùng để chỉ những vật phẩm được thiết kế hình thức tương tự hoặc các chi tiết riêng biệt.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng đơn giản:

    • "Cette robe est gantelée." (Chiếc váy này thiết kế giống như găng tay.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Les gants gantelés sont très à la mode cette saison." (Những chiếc găng tay được trang trí cầu kỳ đang rất thịnh hành trong mùa này.)
  3. Chú ý khi sử dụng:

    • "Gantelée" thường được dùng trong ngữ cảnh thời trang hoặc thiết kế. Bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ cho phù hợp.
Biến thể của từ:
  • Ganteler (động từ): Có nghĩalàm cho giống như găng tay, hoặc trang trí giống như găng tay.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gant (găng tay): Một từ cơ bản liên quan bạn có thể bắt gặp thường xuyên.
  • Décoré (được trang trí): Có thể dùng để chỉ về các sản phẩm được trang trí nhưng không nhất thiết phải hình dáng giống như găng tay.
Các cụm từ thành ngữ:

Mặc dù không thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "gantelée", bạn có thể sử dụng từ này trong các câu mô tả thời trang hoặc thiết kế để làm nổi bật sự độc đáo của sản phẩm.

Lưu ý:

Khi học từ "gantelée", bạn nên chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về thời trang hoặc thiết kế.

  1. xem gantelé

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gantelée"