Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
gambette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cẳng chân
  • (động vật học) chim choắt chân đỏ
    • jouer des gambettes; se tirer des gambettes
      (thông tục) chạy trốn, chuồn
Related search result for "gambette"
Comments and discussion on the word "gambette"