Từ tiếng Pháp "gambit" (đọc là /ɡɑ̃.bi/), là một danh từ giống đực, có nguồn gốc từ tiếng Ý "gambetto" có nghĩa là "đánh vào chân". Trong ngữ cảnh chơi cờ hoặc đánh bài, "gambit" được sử dụng để chỉ một nước đi mà người chơi hy sinh một quân cờ (hoặc một quân bài) với mục đích tạo ra lợi thế chiến lược trong tương lai.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Au début de la partie, il a choisi de jouer le gambit de la dame."
(Vào đầu trận đấu, anh ấy đã chọn chơi gambit của nữ hoàng.)
Trong cuộc sống hàng ngày:
Cách sử dụng nâng cao:
Gambit chiến lược: Trong một số tình huống kinh doanh hay chính trị, "gambit" có thể được sử dụng để chỉ một hành động có tính chiến lược, nơi mà một bên có thể hy sinh một số lợi ích nhỏ để đạt được một mục tiêu lớn hơn.
Ví dụ: "Le gouvernement a décidé de faire un gambit fiscal pour attirer les investisseurs." (Chính phủ đã quyết định thực hiện một gambit thuế để thu hút các nhà đầu tư.)
Các biến thể và từ gần giống:
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Prendre un gambit": Có nghĩa là quyết định thực hiện một hành động mạo hiểm có tính toán.
"Jouer un gambit": Nghĩa là tham gia vào một kế hoạch có tính chiến lược, có thể là trong cờ hoặc các hoạt động khác.
Kết luận:
Từ "gambit" không chỉ được sử dụng trong các trò chơi như cờ vua hay bài, mà còn có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh doanh, chính trị hay trong các tình huống hàng ngày.