Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
génération
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học; sinh lý học) sự sinh sản
    • Génération asexuée
      sự sinh sản vô tính
    • Génération sexuée
      sự sinh sản hữu tính
  • sự sản sinh, sự phát sinh, sự hình thành
    • La génération des mots
      sự hình thành từ ngữ
  • thế hệ
    • De génération en génération
      từ thế hệ này đến thế hệ khác
    • La jeune génération
      thế hệ trẻ
Related search result for "génération"
Comments and discussion on the word "génération"