Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
génératif
Jump to user comments
tính từ
(sinh vật học; sinh lý học) sinh sản
Fonction générative
(sinh vật học; sinh lý học) chức năng sinh sản
sản sinh, phát sinh
Grammaire générative
(ngôn ngữ học) ngữ pháp sản sinh
Related search result for
"génératif"
Words contain
"génératif"
:
dégénératif
génératif
Words contain
"génératif"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
mệnh lệnh
lệnh truyền
sản sinh
tổ hợp
lối
bước đi
loét
sinh sản
bước
Comments and discussion on the word
"génératif"