Characters remaining: 500/500
Translation

gélatiné

Academic
Friendly

Từ "gélatiné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "được tráng bằng gelatin" hoặc " chứa gelatin". Gelatin là một chất dẻo, trong suốt, thường được chiết xuất từ collagen trong da xương động vật, thường được sử dụng trong ẩm thực để làm đông đặc hoặc tạo độ sệt cho thực phẩm.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Gélatiné" chỉ những món ăn hoặc sản phẩm thực phẩm chứa hoặc được tráng một lớp gelatin. Gelatin thường được sử dụng trong các món tráng miệng, kẹo, hoặc thậm chí trong một số món mặn để tạo độ nhẵn mịn hấp dẫn.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Món ăn: "Ce dessert est gélatiné." (Món tráng miệng này được làm từ gelatin.)
    • Sản phẩm: "Les bonbons gélatinés sont très populaires chez les enfants." (Kẹo dẻo rất phổ biến với trẻ em.)
  3. Biến thể của từ:

    • Gélatine: danh từ, nghĩa là gelatin.
    • Gélatinous (tiếng Anh): có nghĩa tương tự, liên quan đến tính chất của gelatin.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong ẩm thực Pháp, "gélatiné" có thể được sử dụng để mô tả các món ăn tinh tế trong các nhà hàng sang trọng. Ví dụ: "Le plat principal était gélatiné avec une sauce au vin." (Món chính được tráng một lớp gelatin với sốt vang.)
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Coulant: từ này có nghĩa là "chảy", nhưng đôi khi dùng để mô tả các món ăn độ mềm ẩm ướt tương tự.
    • Crémeux: có nghĩa là "kem", thường được dùng để chỉ các món ăn kết cấu mềm mịn.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Hiện tại không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "gélatiné", nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể gặp các cụm từ như "un dessert léger et gélatiné" (một món tráng miệng nhẹ gelatin).
Lưu ý:
  • Khi học từ "gélatiné", bạn có thể chú ý đến cách dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, thường xuất hiện trong các công thức nấu ăn hoặc thực đơn.
  • Từ này không chỉ giới hạn trong món ngọt mà còn có thể được áp dụng cho một số món mặn, vì vậy hãy mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng cách tìm hiểu thêm về các món ăn khác nhau.
tính từ
  1. () tráng galatin

Similar Spellings

Words Containing "gélatiné"

Comments and discussion on the word "gélatiné"