Characters remaining: 500/500
Translation

gélatineux

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gélatineux" là một tính từ, có nghĩa là "như gelatine" hoặc "như keo". Từ này thường được sử dụng để mô tả một chất độ nhớt, dẻo hoặc kết cấu giống như gelatine.

Giải thích chi tiết:
  • Cách phát âm: /ʒe.la.tin.ø/
  • Chức năng ngữ pháp: Là một tính từ, "gélatineux" thường đứng trước danh từ để mô tả tính chất của danh từ đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Ce dessert est très gélatineux." (Món tráng miệng này rất dẻo.)
    • "La sauce est gélatineuse." (Nước sốt này kết cấu giống như keo.)
  2. Trong y học:

    • "Le mucus peut être gélatineux." (Đờm có thể kết cấu giống như gel.)
  3. Trong mô tả vật:

    • "Cette substance a une texture gélatineuse." (Chất này kết cấu giống như gel.)
Các biến thể của từ:
  • Gélatine: Danh từ chỉ gelatine, một chất thường được sử dụng trong chế biến thực phẩm làm đông lạnh.
  • Gélatiniser: Động từ, có nghĩalàm cho trở thành gelatine hoặc tạo ra sự dẻo.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Visqueux: Có nghĩanhớt, có thể sử dụng để mô tả một chất lỏng đặc sệt.
  • Collant: Có nghĩadính, thường dùng để mô tả những vật khả năng bám dính.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong sinh học, "gélatineux" có thể được sử dụng để mô tả một số loại hoặc tế bào cấu trúc mềm mại, dẻo.
  • Trong hội họa, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả một loại màu sắc kết cấu dày mịn màng.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không cụm động từ hay idiom phổ biến nào liên quan đến từ "gélatineux", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo thành các mô tả phong phú hơn.

Tóm lại:

Từ "gélatineux" là một tính từ dùng để mô tả một chất tính chất giống như gelatine, thường được sử dụng trong ẩm thực, y học mô tả vật lý.

tính từ
  1. như gelatin, như keo

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gélatineux"