Từ tiếng Pháp "gélatine" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "keo động vật". Gélatine được chiết xuất từ collagen, một loại protein có trong da, xương và mô liên kết của động vật. Nó thường được sử dụng trong ẩm thực, mỹ phẩm và y học.
Định nghĩa:
Gélatine (danh từ giống cái): Một chất dẻo và trong suốt, thường sử dụng để làm đặc hoặc tạo kết cấu cho các món ăn, như thạch, bánh ngọt, hoặc trong các sản phẩm như viên nang thuốc.
Ví dụ sử dụng:
"Pour faire un dessert, il faut de la gélatine." (Để làm một món tráng miệng, cần có gélatine.)
"La gélatine donne une texture ferme aux bonbons." (Gélatine mang lại kết cấu chắc cho kẹo.)
"Les capsules de médicaments contiennent souvent de la gélatine." (Viên nang thuốc thường chứa gélatine.)
"La gélatine est utilisée pour fabriquer des suppléments alimentaires." (Gélatine được sử dụng để sản xuất thực phẩm chức năng.)
Phân biệt và biến thể:
Gélatine végétale: Là loại gélatine được chiết xuất từ thực vật, thường dùng cho những người ăn chay hoặc thuần chay.
Gélifiant: Từ này có nghĩa là chất tạo gel, thường dùng để chỉ các thành phần khác ngoài gélatine nhưng có chức năng tương tự.
Từ gần giống:
Gel: Một dạng khác của gélatine, thường có kết cấu mềm và được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp hoặc y tế.
Pectine: Một loại chất tạo gel từ trái cây, thường được dùng trong làm mứt hoặc thạch.
Từ đồng nghĩa:
Gélifiant: Chất tạo gel (có thể là gélatine hoặc các chất khác).
Épaississant: Chất làm đặc, có thể là bất kỳ chất nào giúp tạo độ đặc cho món ăn.
Cụm từ (idioms) và động từ phrasal:
Kết luận:
"Gélatine" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực ẩm thực và y học.