Characters remaining: 500/500
Translation

gélatine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "gélatine" là một danh từ giống cái, có nghĩa là "keo động vật". Gélatine được chiết xuất từ collagen, một loại protein trong da, xương liên kết của động vật. thường được sử dụng trong ẩm thực, mỹ phẩm y học.

Định nghĩa:
  • Gélatine (danh từ giống cái): Một chất dẻo trong suốt, thường sử dụng để làm đặc hoặc tạo kết cấu cho các món ăn, như thạch, bánh ngọt, hoặc trong các sản phẩm như viên nang thuốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Pour faire un dessert, il faut de la gélatine." (Để làm một món tráng miệng, cần gélatine.)
    • "La gélatine donne une texture ferme aux bonbons." (Gélatine mang lại kết cấu chắc cho kẹo.)
  2. Trong y học:

    • "Les capsules de médicaments contiennent souvent de la gélatine." (Viên nang thuốc thường chứa gélatine.)
    • "La gélatine est utilisée pour fabriquer des suppléments alimentaires." (Gélatine được sử dụng để sản xuất thực phẩm chức năng.)
Phân biệt biến thể:
  • Gélatine végétale: Là loại gélatine được chiết xuất từ thực vật, thường dùng cho những người ăn chay hoặc thuần chay.
  • Gélifiant: Từ này có nghĩachất tạo gel, thường dùng để chỉ các thành phần khác ngoài gélatine nhưng chức năng tương tự.
Từ gần giống:
  • Gel: Một dạng khác của gélatine, thường kết cấu mềm được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp hoặc y tế.
  • Pectine: Một loại chất tạo gel từ trái cây, thường được dùng trong làm mứt hoặc thạch.
Từ đồng nghĩa:
  • Gélifiant: Chất tạo gel (có thểgélatine hoặc các chất khác).
  • Épaississant: Chất làm đặc, có thểbất kỳ chất nào giúp tạo độ đặc cho món ăn.
Cụm từ (idioms) động từ phrasal:
  • Không cụm từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "gélatine", nhưng trong ngữ cảnh ẩm thực, bạn có thể gặp cụm từ như "faire prendre" (để làm đông) khi nói về việc làm đông chất lỏng bằng gélatine.
Kết luận:

"Gélatine" là một từ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực ẩm thực y học.

danh từ giống cái
  1. (gelatin) keo động vật

Similar Spellings

Words Containing "gélatine"

Comments and discussion on the word "gélatine"