Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
fustian
/'fʌstiən/
Jump to user comments
danh từ
  • vải bông thô
  • văn sáo; lời nói khoa trương rỗng tuếch
tính từ
  • bằng vải bông thô
  • (nghĩa bóng) sáo, rỗng, khoa trương
  • (nghĩa bóng) không có giá trị tồi tàn
Related words
Related search result for "fustian"
Comments and discussion on the word "fustian"