French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- giận điên người, điên tiết
- hung dữ, dữ tợn
- Un tigre furieux
con hổ hung dữ
- Regard furieux
cái nhìn dữ tợn
- dữ dội, mãnh liệt
- Combat furieux
cuộc chiến đấu dữ dội
- Une passion furieuse
dục vọng mãnh liệt
- Une furieuse faim
cơn đói dữ dội