French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (thô tục) ỉa chảy; bê bết cứt
- Enfant foireux
đứa bé ỉa chảy
- (thân mật) sợ sệt, nhút nhát
- (thân mật) thất bại thảm hại
- Film foireux
cuốn phim thất bại thảm hại
danh từ giống đực
- (thô tục) người ta ỉa chảy