Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
functional
/'fʌɳkʃənl/
Jump to user comments
tính từ
  • (như) functionary
  • (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số
    • a functional equation
      phương trình hàm
  • (hoá học) (thuộc) chức
Related search result for "functional"
Comments and discussion on the word "functional"