Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
functionally illiterate
Jump to user comments
Adjective
  • chưa đạt đủ tiêu chuẩn về kỹ năng đọc và viết cho các nhu cầu thực tế thông thường
Related search result for "functionally illiterate"
Comments and discussion on the word "functionally illiterate"