Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fumeux
Jump to user comments
tính từ
  • tỏa khói, bốc khói
    • Lampe fumeuse
      đèn bốc khói
  • lờ mờ, không rõ ràng
    • Idées fumeuses
      ý tứ không rõ ràng
Related words
Related search result for "fumeux"
Comments and discussion on the word "fumeux"