Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fumant
Jump to user comments
tính từ
  • tỏa khói
    • Toit fumant
      mái nhà tỏa khói
  • tỏa hơi, bốc hơi
    • Potage fumant
      canh bốc hơi
  • sôi sục
    • Fumant de colère
      tức giận sôi sục
  • (thông tục) kỳ diệu
    • Invention fumante
      phát minh kỳ diệu
    • acide fumant
      (hóa học) axit bốc khói (axit sunfuric hoặc nitric đậm đặc)
Related search result for "fumant"
Comments and discussion on the word "fumant"