Characters remaining: 500/500
Translation

fumet

Academic
Friendly

Từ "fumet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le fumet). Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Mùi vị: "fumet" thường được sử dụng để chỉ mùi thơm, hương vị đặc trưng của một món ăn cụ thể, đặc biệttrong ẩm thực.
  2. Hơi thở của con thú: Trong ngữ cảnh săn bắn, "fumet" có thể ám chỉ đến hơi hoặc mùi của một con thú.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • Fumet d'un rôti: Mùi thịt quay.
    • Fumet d'un vin: Hương vị rượu nho.
  2. Trong săn bắn:

    • Fumet d'un gibier: Hơi của một con thú.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Fumet" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ chỉ mùi vị cụ thể hơn, chẳng hạn như:
    • Fumet de poisson: Mùi .
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Arôme: Thường chỉ đến hương thơm, có thể dùng cho các loại thực phẩm khác nhau không nhất thiết phảimón ăn đã nấu.

    • Ví dụ: "L'arôme de ce café est très fort." (Hương thơm của phê này rất mạnh.)
  • Parfum: Thường dùng để chỉ mùi hương nói chung, không chỉ trong ẩm thực mà còn trong nước hoa.

    • Ví dụ: "Le parfum de cette fleur est enivrant." (Mùi hương của bông hoa này thật say mê.)
Từ đồng nghĩa:
  • Senteur: Cũng chỉ đến mùi thơm nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn.
  • Bouquet: Trong ngữ cảnh rượu, thường chỉ đến sự phối hợp các mùi hương trong rượu.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Trong tiếng Pháp không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "fumet," nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "avoir du fumet" (có mùi thơm), thường dùng trong ẩm thực để chỉ một món ăn hấp dẫn.
danh từ giống đực
  1. mùi, vị
    • Fumet d'un rôti
      mùi thịt quay
    • fumet d'un vin
      hương vị rượu nho
  2. (săn bắn) hơi con thú

Words Containing "fumet"

Words Mentioning "fumet"

Comments and discussion on the word "fumet"